Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 829 kết quả được tìm thấy với từ khóa: r^
rụt rụt rè rủ rủ lòng
rủ rê rủ rỉ rủ rỉ rù rì rủ ren
rủa rủi rủi may rủi ro
rủn rủn chí rủng ra rủng rỉnh rủng rẻng
rủng rỉnh rứa rứt rứt ruột
rừng rừng cấm rừng già rừng núi
rừng nguyên sinh rừng nguyên thủy rừng rú rừng rậm
rừng rực rừng xanh rửa rửa ảnh
rửa cưa rửa mặn rửa ráy rửa ruột
rửa tội rửa trôi rửng mở rữa
rữa nát rựa rực rực rỡ
rực sáng rể rểnh rang rỗ
rỗ chằng rỗ hoa rỗi rỗi hơi
rỗi rãi rỗi việc rỗng rỗng không
rỗng ruột rỗng tuếch rốc rốc két
rối rối bù rối bời rối beng
rối loạn rối mù rối mắt rối ra rối rít
rối rít rối rắm rối ren rối ruột
rối tinh rối trí rối tung rốn
rốn bể rốn lại rống rốp
rốt rốt cục rốt cuộc rốt lòng
rồ rồ dại rồi rồi đây
rồi đời rồi ra rồi sao rồi tay
rồi thì rồm rộp rồng rồng mây
rồng rắn rồng rồng rệ rệp
rệp sáp rệp son rệu rệu rã
rệu rạo rổ rổi rễ
rễ bành rễ bên rễ bạnh rễ cái
rễ cọc rễ củ rễ cột rễ chùm
rễ con rễ giả rỉ rỉ hơi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.